Thực đơn
Viện_Kiểm_sát_Liên_Xô Tổng Kiểm sát trưởngSTT | Chân dung | Tên (Sinh-Mất) | Nhiệm kỳ | ||
---|---|---|---|---|---|
Bổ nhiệm | Miễn nhiệm | Thời gian | |||
1 | Pyotr Krasikov (1870–1939) | 15 tháng 3 năm 1924 | 20 tháng 6 năm 1933 | 9 năm, 97 ngày | |
2 | Ivan Akulov (1888–1937) | 20 tháng 6 năm 1933 | 3 tháng 3 năm 1935 | 1 năm, 256 ngày | |
3 | Andrey Vyshinsky (1883–1954) (từ 1931 - Kiểm sát viên Nga Xô) | 3 tháng 3 năm 1935 | 31 tháng 5 năm 1939 | 4 năm, 89 ngày | |
4 | Mikhail Pankratov (ru) (1901–1974) | 31 tháng 5 năm 1939 | 7 tháng 8 năm 1940 | 1 năm, 68 ngày | |
5 | Viktor Bochkov (ru) (1900–1981) | 7 tháng 8 năm 1940 | 11 tháng 3 năm 1943 | 2 năm, 216 ngày | |
6 | Konstantin Gorshenin (ru) (1907–1978) (từ 1946— Tổng kiểm sát trưởng Liên Xô) | ngày 12 tháng 3 năm 1943 | ngày 4 tháng 2 năm 1948 | 4 năm, 329 ngày | |
7 | Gregory Safonov (ru) (1904–1972) | 5 tháng 2 năm 1948 | 8 tháng 8 năm 1953 | 5 năm, 184 ngày | |
8 | Roman Rudenko (1907–1981) | 8 tháng 8 năm 1953 | 23 tháng 1 năm 1981 | 27 năm, 168 ngày | |
9 | Alexander Rekunkov (ru) (1920–1996) | 9 tháng 2 năm 1981 | 26 tháng 5 năm 1988 | 7 năm, 107 ngày | |
10 | Aleksandr Sukharev (ru) (1923–1996) | 26 tháng 5 năm 1988 | 22 tháng 9 năm 1990 | 2 năm, 119 ngày | |
11 | Nikolai Trubin (ru) (1931–1996) | 11 tháng 12 năm 1990 | 29 tháng 1 năm 1992 | 1 năm, 49 ngày |
Thực đơn
Viện_Kiểm_sát_Liên_Xô Tổng Kiểm sát trưởngLiên quan
Viện Viện Viễn Đông Bác cổ Viện bảo tàng Louvre Viện trợ nước ngoài trong Chiến tranh Việt Nam Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự (Việt Nam) Viện Công nghệ Massachusetts Viện kiểm sát nhân dân tối cao (Việt Nam) Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam Viện hàn lâm Pháp Viện Nghiên cứu Chính trị ParisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Viện_Kiểm_sát_Liên_Xô https://books.google.ru/books?id=BO-hPC3QhMcC&pg=P...